Việt
sự nạo vét bùn cặn
sự thanh lý bùn cặn
Anh
sludge disposal
Đức
Schlammbeseitigung
Schlammbeseitigung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sludge disposal
[VI] sự thanh lý bùn cặn, sự nạo vét bùn cặn