Việt
sự tháo bùn cặn
sự loại bỏ bùn cặn
Anh
sludge removal
Đức
Schlammbeseitigung
Schlammentfernung
Pháp
élimination des boues
sludge removal /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schlammentfernung
[EN] sludge removal
[FR] élimination des boues
Schlammbeseitigung /f/P_LIỆU/
[VI] sự tháo bùn cặn, sự loại bỏ bùn cặn