Việt
sự làm ổn định bùn
Anh
sludge stabilization
stabilizing
Đức
Schlammstabilisierung
sludge stabilization /toán & tin/
sludge stabilization, stabilizing /xây dựng/
Schlammstabilisierung /f/P_LIỆU/
[EN] sludge stabilization
[VI] sự làm ổn định bùn