TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sluice gate

cửa van ở đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cống thoát

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cống cấp thoát nước

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

sluice gate

sluice gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

penstock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sluice gate

Wehrschuetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absperrschieber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugschieber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitschuetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sluice gate

vanne de barrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vanne murale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vanne glissante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vanne à glissières

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sluice gate

cống thoát

Trong các ao nước ngọt: Cấu tạo một cống thoát nước gồm có một cửa mở chắc chắn xây dựng ở bờ ao có thể dễ dàng đóng lại bằng các tấm gỗ để điều tiết nước và chắn để cá khỏi thoát ra ngoài. Khi cần thiết, cửa này có thể dùng để xả nước tràn.

sluice gate

cống cấp thoát nước

Các ao ở vùng triều: Một cống xây bằng gạch, bê tông hoặc làm bằng gỗ có cửa để cấp thoát nước theo thủy triều và có một tấm lưới để ngăn chặn cá thoát ra ngoài ao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sluice gate

[DE] Wehrschuetz

[EN] sluice gate

[FR] vanne de barrage

penstock,sluice gate

[DE] Absperrschieber; Zugschieber

[EN] penstock; sluice gate

[FR] vanne murale

penstock,sluice gate /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Absperrschieber; Zugschieber

[EN] penstock; sluice gate

[FR] vanne murale

penstock,slide gate,sluice gate

[DE] Gleitschuetz

[EN] penstock; slide gate; sluice gate

[FR] vanne glissante; vanne à glissières

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sluice gate

cửa van ở đáy