Việt
chữ hoa nhỏ
Anh
small caps
Integrated circuit
Đức
Kapitälchen
Integrated circuit,small caps
chữ hoa nhỏ Phông chữ hoa vốn nhỏ hơn chữ hoa tiêu chuằn trong kiều chữ này. 1
Kapitälchen /nt pl/IN/
[EN] small caps
[VI] (các) chữ hoa nhỏ