Việt
thẻ mạch thỏng minh smart
thẻ thông minh
Thẻ cắm thông minh
Anh
smart card
chip card
integrated circuit card
microcircuit card
Đức
Smart Card
Chipkarte
Pháp
carte à puce
chip card,integrated circuit card,microcircuit card,smart card /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Chipkarte; Smart Card
[EN] chip card; integrated circuit card; microcircuit card; smart card
[FR] carte à puce
[EN] smart card
[VI] Thẻ cắm thông minh
card thông minh, thẻ thống minh Thẻ chất dẻo có chứa bộ vi xử lý mà thường được lập trình đề nhớ thỏng tin về người giữ thé hoặc người sử dụng. Trong ngân hàng và tài chfnh, card thông minh là cái gì đó tựa như thẻ tín dung nhưng chứa mạch tích hợp khiến cho nó cố một bộ nhớ và một chút " thông minh" . Côn gọl là chip card.
Smart card