TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smith chart

đồ thị Smith

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ thị vòng trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản đồ Smith

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ Smith

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghề rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng rèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

smith chart

Smith chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 wrought

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Smith diagram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

smith chart

Smith-Diagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerfestigkeitsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

smith chart

abaque de Smith

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme de Smith

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagramme polaire d'impédance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Smith chart,Smith diagram /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Smith-Diagramm

[EN] Smith chart; Smith diagram

[FR] abaque de Smith; diagramme de Smith; diagramme polaire d' impédance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smith chart

lò rèn

smith chart

nghề rèn

smith chart, wrought

xưởng rèn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Smith-Diagramm /nt/V_LÝ/

[EN] Smith chart

[VI] đồ thị Smith, đồ thị vòng trong, giản đồ Smith

Dauerfestigkeitsdiagramm /nt/V_LÝ/

[EN] Smith chart

[VI] biểu đồ Smith, đồ thị Smith