TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ thị smith

đồ thị Smith

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu đồ Smith

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ thị vòng trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản đồ Smith

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đồ thị smith

 smiley

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Smith chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồ thị smith

Dauerfestigkeitsdiagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Smith-Diagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerfestigkeitsdiagramm /nt/V_LÝ/

[EN] Smith chart

[VI] biểu đồ Smith, đồ thị Smith

Smith-Diagramm /nt/V_LÝ/

[EN] Smith chart

[VI] đồ thị Smith, đồ thị vòng trong, giản đồ Smith

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smiley

đồ thị Smith

 smiley /vật lý/

đồ thị Smith