Việt
lò rèn
xưởng rèn
nghề rèn
nghề làm đồ sắt
Anh
smithery
ironwork
Đức
Schmiedehandwerk
Schmiedearbeit
lò rèn, xưởng rèn, nghề rèn
Schmiedehandwerk /nt/XD/
[EN] smithery
[VI] lò rèn, xưởng rèn
Schmiedearbeit /f/XD/
[EN] ironwork, smithery
[VI] nghề làm đồ sắt, nghề rèn