Việt
bộ lọc làm nhẵn
bộ lọc làm trơn
bộ lọc san bằng
Anh
smoothing filter
Đức
glättender Filter
Glättungsschaltung
Pháp
filtre de lissage
Glättungsschaltung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] smoothing filter
[VI] bộ lọc làm nhẵn
smoothing filter /SCIENCE/
[DE] glättender Filter
[FR] filtre de lissage
bộ lọc làm nhẵn Xem ripple filter.