TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

snatch block

bánh gạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

banh chuyên hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

puli móc

 
Tự điển Dầu Khí

ròng rọc có móc mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

snatch block

snatch block

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

snatch block

Fußblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klappblock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufklappbare Umlenkrolle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

snatch block

galoche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poulie coupée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snatch block /FISCHERIES/

[DE] Fußblock; Klappblock; aufklappbare Umlenkrolle

[EN] snatch block

[FR] galoche; poulie coupée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snatch block

ròng rọc có móc mở

Tự điển Dầu Khí

snatch block

['snæt∫ blɔk]

o   puli móc

Cơ cấu nhỏ bằng kim loại có bánh xe có rãnh và có móc treo. Bánh xe dùng để luồn dây cáp để treo. Còn móc thì để móc vào các vật cần nâng lên hoặc dịch chuyển.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

snatch block

bánh gạt, banh chuyên hướng