Việt
tan
đá xà phòng
steadit
đá xà phòng Chinese ~ pagođit
aganmatolit
steatit
bột tan
hoạt thạch
Mg6Si8O204
Anh
soapstone
Đức
Seifenstein
Pháp
pierre à savon
soapstone /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Seifenstein
[EN] soapstone
[FR] pierre à savon(talc)
steatit, bột tan, hoạt thạch, Mg6Si8O20(OH)4
SOAPSTONE
nghĩa như talc
hoạt thạch Một loại đá mềm tạo cho ta cảm giác về một miếng xà phòng và có thành phần chủ yếu là bột tan (silicat manhê ngậm nước). Đá này được dùng để đánh dấu các bộ phận thép trước khi đem đi hàn.
đá xà phòng Chinese ~ pagođit, aganmatolit (một loại stealit)
o tan, đá xà phòng, steadit
§ chinese soapstone : aganmatolit