Việt
ống miệng loe
ống có khớp nối
ống khớp
Anh
socket pipe
Đức
Hülsenrohr
Muffenrohr
Hülsenrohr /nt/XD/
[EN] socket pipe
[VI] ống miệng loe, ống khớp
Muffenrohr /nt/XD, CNSX/
[VI] ống miệng loe