sodomy :
thói thú dâm (giao hợp với thú) sự ké gian, lắp đít (giao hợp dàn ông với dàn õng). [L] (Anh) " abominable crime" - " hình tội xấu xa" , hình tội ghê tờm, có thể bi xừ dai hình. Những sự thực hành trái tự nhiên, ngoài và trong hòn thú, đểu lá lý do đê xin ly hỏn.