TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
soft clay
sét mềm
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đất sét dẻo
1
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
đất sét mềm
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
soft clay
soft clay
3
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
soft clay
đất sét mềm
soft clay
sét mềm
soft clay
/hóa học & vật liệu/
đất sét mềm
Tự điển Dầu Khí
soft clay
o
sét mềm
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
soft clay
đất sét dẻo