Việt
phạm vi làm mềm
khoảng biến mềm
khoảng hoá mềm
Anh
softening range
Đức
Erweichungsbereich
Erweichungsintervall
Pháp
intervalle de ramollissement
Erweichungsintervall /nt/SỨ_TT/
[EN] softening range
[VI] khoảng hoá mềm
softening range /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Erweichungsbereich
[FR] intervalle de ramollissement
phạm vi làm mềm (chất dẻo)