TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

softening range

phạm vi làm mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng biến mềm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng hoá mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

softening range

softening range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

softening range

Erweichungsbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweichungsintervall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

softening range

intervalle de ramollissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweichungsintervall /nt/SỨ_TT/

[EN] softening range

[VI] khoảng hoá mềm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

softening range /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Erweichungsbereich

[EN] softening range

[FR] intervalle de ramollissement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

softening range

khoảng biến mềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

softening range

phạm vi làm mềm (chất dẻo)