TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

software pirate

người vi phạm bàn quyền phấn mềm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

software pirate

software pirate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

software pirate

Softwarepirat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

software pirate

pirate informatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

software pirate /IT-TECH/

[DE] Softwarepirat

[EN] software pirate

[FR] pirate informatique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

software pirate

người vi phạm bàn quyền phấn mềm