Việt
đất gia cố xi măng
xi măng đất
Anh
soil cement
sand cement
Đức
mit Zement verfestigter Sand
Pháp
sable-ciment
sand cement,soil cement
[DE] mit Zement verfestigter Sand
[EN] sand cement; soil cement
[FR] sable-ciment
SOIL CEMENT
xi măng dắt Hỗn hợp xi măng Poóclãng và đất tại chỗ. Chẫt này dùng để ổn định đất.
soil cement /hóa học & vật liệu/
xi măng đất (đất gia cố xi măng)