Việt
Phân loại đất
sự phân loại đất
Anh
soil classification
Đức
Bodenklassifizierung
Pháp
classification des sols
Soil Classification
Phân loại đất (kiểm tra bằng mắt thường và thí nghiệm trong phòng)
Soil Classification (by visual check and laboratory testing)
phân loại đất
soil classification /xây dựng/
SOIL CLASSIFICATION
xem liquid limit, particle - size analysis, plastic limit và Stokes’ law
Soil classification
soil classification /SCIENCE/
[DE] Bodenklassifizierung
[EN] soil classification
[FR] classification des sols