TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soil classification

Phân loại đất

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

sự phân loại đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

soil classification

soil classification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

soil classification

Bodenklassifizierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soil classification

classification des sols

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Soil Classification

Phân loại đất (kiểm tra bằng mắt thường và thí nghiệm trong phòng)

Soil Classification (by visual check and laboratory testing)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil classification

phân loại đất

soil classification

sự phân loại đất

soil classification /xây dựng/

sự phân loại đất

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SOIL CLASSIFICATION

xem liquid limit, particle - size analysis, plastic limit và Stokes’ law

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Soil classification

Phân loại đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil classification /SCIENCE/

[DE] Bodenklassifizierung

[EN] soil classification

[FR] classification des sols