TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soil permeability

hệ số thấm của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính thấm của đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

soil permeability

soil permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

soil permeability

Bodendurchlässigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soil permeability

perméabilité du sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

soil permeability

tính thấm của đất

Thuộc tính của đất cho phép nước và không khí đi qua, liên quan đến cấu trúc và kết cấu của đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soil permeability /SCIENCE/

[DE] Bodendurchlässigkeit

[EN] soil permeability

[FR] perméabilité du sol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soil permeability

hệ số thấm của đất