Việt
Mặt cắt địa chất
mắt cắt thổ nhưỡng
Phẫu diện đất
mắt cắt đất
lát cắt địa chất
Anh
Soil profile
profile
Đức
Bodenprofil
Bodenquerschnitt
Pháp
profil
profil de sol
profil pédologique
soil profile
Mặt cắt theo chiều thẳng đứng qua một mảnh đất từ trên bề mặt đến tầng đất khá đồng đều về thành phần và kết cấu của các hạt đất.
Một mặt cắt đứng qua một tầng đất, chỉ rõ độ dày và thứ tự của từng lớp đất.
SOIL PROFILE
mặt cắt địa chất Mật cất thảng đứng cho thấy sự biến đổi của đất dưới mặt đất của một địa điểm xây dựng.
soil profile /SCIENCE/
[DE] Bodenprofil; Bodenquerschnitt
[EN] soil profile
[FR] profil; profil de sol
profile,soil profile /SCIENCE/
[DE] Bodenprofil
[EN] profile; soil profile
[FR] profil; profil pédologique
mặt cắt địa chất