Việt
Sữl
xon soh
xon
sự phân tán keo
Anh
sol
Đức
Sol
Pháp
solution colloïdale
sol /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sol
[EN] sol
[FR] sol; solution colloïdale
SOL
Solenoid
[sɔl]
o (hoá học) xon
o sự phân tán keo
The sun.
xon (nốt) ((cũng) soh)
Sữl (trong hệ keo)