Việt
pin mặt trời
Pin lưu trữ điện mặt trười
pin măt trời
Anh
solar battery
Đức
Solarbatterie
Sonnenbatterie
solar battery /điện lạnh/
Solarbatterie /f/KT_ĐIỆN/
[EN] solar battery
[VI] pin mặt trời
Sonnenbatterie /f/TV, NLPH_THẠCH/
[VI] pin măt trời
bộ pin mặt trời Mảng các pin mặt trời, thường được nối song song và nốí tiếp.
Solar Battery
một thiết bị lưu trữ điện năng được sản xuất trong các hệ thống PV độc lập để phóng điện và sử dụng sau này.
solar battery /CƠ KHÍ/