TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solar flare

vết sáng mặt trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết loá mặt trời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bừng sáng mặt trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết lóa mặt trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết sáng của mặt trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lửa Mặ Trời

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

solar flare

solar flare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

solar flare

Sonnenprotuberanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Protuberanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonneneruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

solar flare

éruption chromosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Solar Flare

Lửa Mặ Trời

a bright eruption of hot gas in the Sun' s photosphere. Solar prominences are usually only detectable by specialized instruments but can be visible during a total solar eclipse.

Sự phun trào khí nóng sáng trên quang quyern của Mặt Trời. Nhưng hiện tượng này thông thường chỉ được thấy bằng các dụng cụ đặc biệt nhưng có thể thấy được vào lúc nhật thực.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solar flare /SCIENCE/

[DE] Sonneneruption

[EN] solar flare

[FR] éruption chromosphérique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solar flare /điện lạnh/

bừng sáng mặt trời

solar flare /điện lạnh/

vết lóa mặt trời

solar flare /điện lạnh/

vết sáng của mặt trời

solar flare /điện lạnh/

vết sáng mặt trời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenprotuberanz /f/VT&RĐ/

[EN] solar flare

[VI] vết sáng mặt trời, vết loá mặt trời

Protuberanz /f/DHV_TRỤ/

[EN] solar flare

[VI] vết sáng mặt trời