TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solar radiation

Bức xạ mặt trời

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự bức xạ mặt trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bức xạ mặt trười

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

solar radiation

solar radiation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

solar radiation

Sonnenstrahlung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

SONNENEINSTRAHLUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Solarstrahlung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

solar radiation

RAYONNEMENT SOLAIRE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solar radiation

sự bức xạ mặt trời

Từ điển toán học Anh-Việt

solar radiation

bức xạ mặt trười

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SOLAR RADIATION

xem solar constant

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sonneneinstrahlung

solar radiation

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Solarstrahlung

[EN] solar radiation

[VI] bức xạ mặt trời

Sonnenstrahlung

[EN] solar radiation

[VI] bức xạ mặt trời

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solar radiation /ENERGY/

[DE] Sonnenstrahlung

[EN] solar radiation

[FR] rayonnement solaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solar radiation /điện lạnh/

bức xạ mặt trời

solar radiation /điện lạnh/

sự bức xạ mặt trời

solar radiation

bức xạ mặt trời

solar radiation

sự bức xạ mặt trời

Từ điển Polymer Anh-Đức

solar radiation

Sonnenstrahlung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenstrahlung /f/NLPH_THẠCH, VLB_XẠ, ÔNMT/

[EN] solar radiation

[VI] bức xạ mặt trời

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SOLAR RADIATION

[DE] SONNENEINSTRAHLUNG

[EN] SOLAR RADIATION

[FR] RAYONNEMENT SOLAIRE

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sonnenstrahlung

[EN] solar radiation

[VI] Bức xạ mặt trời