Việt
góc khối
góc đặc
Anh
solid angle
Đức
Raumwinkel
Pháp
angle solide
solid angle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Raumwinkel
[EN] solid angle
[FR] angle solide
Raumwinkel /m/HÌNH/
[VI] góc khối
Raumwinkel /m/V_LÝ/
SOLID ANGLE
góc dặc Góc đo theo 3 chiều, để phân biệt với góc phẳng (plane angle)
solid angle /n/MATH/