Việt
thuốc nhuộm hòa tan được
Anh
soluble dye
Đức
löslicher Farbstoff
Pháp
colorant soluble
soluble dye /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] löslicher Farbstoff
[EN] soluble dye
[FR] colorant soluble
soluble dye /INDUSTRY-CHEM/
soluble dye /điện lạnh/