TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soluble dye

thuốc nhuộm hòa tan được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

soluble dye

soluble dye

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

soluble dye

löslicher Farbstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soluble dye

colorant soluble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soluble dye /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] löslicher Farbstoff

[EN] soluble dye

[FR] colorant soluble

soluble dye /INDUSTRY-CHEM/

[DE] löslicher Farbstoff

[EN] soluble dye

[FR] colorant soluble

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soluble dye /điện lạnh/

thuốc nhuộm hòa tan được

soluble dye

thuốc nhuộm hòa tan được