Việt
sự solvat hóa
sự sonvat hoá
solvat hóa <h>
Anh
solvation
Đức
Solvatation
Solvatisierung
Solvation
Pháp
solvation /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Solvatation
[EN] solvation
[FR] solvation
Solvation,Solvatisierung
[VI] solvat hóa < h>
Solvatation, Solvatisierung
[sɔl'vei∫n]
o sự sonvat hoá
Sự hấp phụ chất lỏng, sự hấp phụ nước được gọi là sự hiđrat hoá.