Việt
máy quạt muội
quạt bồ hóng
máy quạt bồ hóng
máy quạt muội// dụng cụ quét muội
thiết bị thổi sạch mồ hóng
máy phun tro
Anh
soot blower
sooty
sooty carbon
soot remover
Đức
Russblaeser
Pháp
appareil de ramonage
ramoneur
soot blower,soot remover /ENG-MECHANICAL/
[DE] Russblaeser
[EN] soot blower; soot remover
[FR] appareil de ramonage; ramoneur
soot blower, sooty, sooty carbon
thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)
o máy quạt muội, quạt bồ hóng