TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sophism

sự ngụy biện

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ngụy biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người ngụy biện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ngụy biện phái.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sophism

sophism

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sophist

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sophist,Sophism

Người ngụy biện, ngụy biện phái.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sophism

sự ngụy biện

Từ điển toán học Anh-Việt

sophism

sự ngụy biện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sophism

Ngụy biện

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sophism

deceive