Việt
trường âm thanh
máy đo dải âm thanh
Anh
sound field
acoustical field
Đức
Schallfeld
Pháp
champ acoustique
champ sonore
Schallfeld /nt/ÂM/
[EN] acoustical field, sound field
[VI] trường âm thanh
sound field /SCIENCE,TECH/
[DE] Schallfeld
[EN] sound field
[FR] champ acoustique; champ sonore