Tonfrequenz /f(Tf)/KT_GHI, Đ_TỬ/
[EN] audio frequency (AF), sound frequency
[VI] âm tần, tần số âm thanh
Tonfrequenz /f(Tf)/TV/
[EN] audio frequency, sound frequency (AF)
[VI] âm tần, tần số âm thanh
Tonfrequenz /f(Tf)/VT&RĐ/
[EN] audio frequency (AF), sound frequency
[VI] âm tần, tần số âm thanh