Việt
bộ tạo âm thanh
máy phát âm thanh
Anh
sound generator
Đức
Tonerzeuger
Pháp
générateur de son
sound generator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tonerzeuger
[EN] sound generator
[FR] générateur de son
bộ tạo âm thanh Một chip hoặc mạch mức chip có thề tạo ra các tín hiệu điện tử đề có thề kích loa và tồng hợp âm thanh,