Việt
dầu chứa lưu huỳnh
dầu chưa trung hòa
dầu chua
Anh
sour oil
Đức
beizendes Öl
korrodierendes Öl
Pháp
huile corrosive
sour oil /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] beizendes Öl; korrodierendes Öl
[EN] sour oil
[FR] huile corrosive
['sauə ɔil]
o dầu chứa lưu huỳnh
Dầu chứa một lượng đáng kể lưu huỳnh. Lượng lưu huỳnh tối thiểu trong loại dầu này biến đổi tuỳ theo các nhà máy lọc dầu nhưng nhìn chung thì lớn hơn 1% tính theo trọng lượng.