Việt
mã nguồn
mà nguổn
Anh
source code
Đức
Ausgangscode
Quellencode
Quellcode
Pháp
code source
code en langage source
Ausgangscode /m/M_TÍNH/
[EN] source code
[VI] mã nguồn
Quellencode /m/M_TÍNH/
source code /IT-TECH/
[DE] Quellcode
[FR] code source
[DE] Ausgangscode; Quellencode
[FR] code en langage source
mã nguồn Các câu lệnh trong đó chương trình máy tính lúc đầu được viết trong một ngôn ngữ bậc cao hoặc hợp ngữ, trước khi dịch sang ngôn ngữ máy, con người đọc được, ngược với mâ đích, vốn được rút ra từ mă nguồn và nhằm đề máy đọc được.