Việt
dư liệu nguồn
dữ liệu cơ sở
dữ liệu nguồn
Anh
source data
Đức
Primärdaten
Pháp
données de base
source data /ENERGY-ELEC/
[DE] Primärdaten
[EN] source data
[FR] données de base
dữ liệu nguồn Dữ liệu gốc mà chương trình máy tính dựa vào; ví dụ, các chương trình ứng dụng và các báo cáo thực hiộn công việc của nhân viên cố thề là dữ liệu nguồn đối với một cơ sở dữ liệu về nhân viên cùa một công ty.