TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

source listing

danh sách nguồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

source listing

source listing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

source listing

Auflistung des Ursprungsprogramms

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primärprogrammprotokoll

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

source listing

liste des programmes d'origine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

source listing /IT-TECH/

[DE] Auflistung des Ursprungsprogramms; Primärprogrammprotokoll

[EN] source listing

[FR] liste des programmes d' origine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

source listing

bản gốc

source listing

bản (chương trình) nguồn

source listing

danh sách nguồn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

source listing

danh sách ngùôn Bản In chương trình nguồn,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

source listing

danh sách nguồn