Việt
bộ chuyển khoảng
sự chuyển mạch phân khoảng
bộ chuyển mạch phân khoảng
Anh
space swatch
space division switching
Đức
raumgeteilte Vermittlungsstelle
raumgeteilte Vermittlung
raumgeteilte Vermittlungsstelle /f/V_THÔNG/
[EN] space swatch
[VI] bộ chuyển khoảng
raumgeteilte Vermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] space division switching, space swatch
[VI] sự chuyển mạch phân khoảng; bộ chuyển mạch phân khoảng