Việt
bộ triệt tia lửa
bộ dập tia lửa
Anh
spark blow out
eliminate
spark arrester
spark extinguisher
spark quencher
Đức
Funkenlöscher
Funkenlöscher /m/ĐIỆN/
[EN] spark arrester, spark blow out, spark extinguisher, spark quencher
[VI] bộ dập tia lửa, bộ triệt tia lửa
spark blow out, eliminate /điện lạnh/