Việt
bộ triệt tia lửa
bộ triệt tia lửa điện
bộ dập tia lửa điện
Anh
spark suppressor
Đức
Funkenlöscher
Funkenlöscher /m/KT_ĐIỆN/
[EN] spark suppressor
[VI] bộ triệt tia lửa
thiết bị dập tia lửa Thiết bị trong manhêtô - ví dụ như một chiếc tụ điện - được mắc song song với một loạt các tiếp điểm để dập các tia lửa điện phóng vắt qua các tiếp điểm này khi chúng mở.