TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spark timing

sự định thời đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều chỉnh đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời điểm đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spark timing

spark timing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

timing of ignition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spark timing

Zündzeitpunkteinstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündzeitpunkteinstellung /f/ÔTÔ/

[EN] spark timing, timing of ignition

[VI] sự định thời đánh lửa, sự điều chỉnh đánh lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark timing

sự định thời đánh lửa

spark timing

sự điều chỉnh đánh lửa

spark timing

thời điểm đánh lửa