Việt
Cá cái thành thục
Anh
spawner
spawning fish
Đức
Laicher
Laichfisch
Pháp
reproducteur
bouvard
poisson reproducteur
spawner /FISCHERIES/
[DE] Laicher
[EN] spawner
[FR] reproducteur
spawner,spawning fish /FISCHERIES/
[DE] Laichfisch
[EN] spawner; spawning fish
[FR] bouvard; poisson reproducteur
Cá cái, đặc biệt ở thời gian sinh sản.