TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

special character

ký tự đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kí tự đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

special character

special character

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

special character

Sonderzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonderbuchstaben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

special character

caractère spécial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special character

kí tự đặc biệt

special character

ký tự đặc biệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

special character /IT-TECH,TECH/

[DE] Sonderbuchstaben

[EN] special character

[FR] caractère spécial

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonderzeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] special character

[VI] ký tự đặc biệt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

special character

ký tự đặc biệt Ký tự cố thề biều diễn được bằng máy tính mà không phải là chữ cái, số hoặc dấu cách. Tất cả các ký tự dấu câu đều là ký tự đặc biệt.