TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific activity

độ phóng xạ riêng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoạt tính riêng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specific activity

specific activity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific radioactivity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

specific activity

spezifische Aktivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

specific activity

activité massique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activité spécifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific activity,specific radioactivity /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] spezifische Aktivität

[EN] specific activity; specific radioactivity

[FR] activité massique; activité spécifique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific activity /điện lạnh/

độ phóng xạ riêng

specific activity /toán & tin/

độ phóng xạ riêng

specific activity /toán & tin/

hoạt tính riêng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische Aktivität /f/V_LÝ/

[EN] specific activity

[VI] độ phóng xạ riêng

Tự điển Dầu Khí

specific activity

[spə'sifik æk'tiviti]

o   độ phóng xạ riêng

Độ phóng xạ tính bằng curi trên gama của đồng vị phóng xạ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

specific activity

hoạt tính riêng