Việt
độ phóng xạ riêng
hoạt tính riêng
Anh
specific activity
specific radioactivity
Đức
spezifische Aktivität
Pháp
activité massique
activité spécifique
specific activity,specific radioactivity /SCIENCE,ENERGY-ELEC/
[DE] spezifische Aktivität
[EN] specific activity; specific radioactivity
[FR] activité massique; activité spécifique
specific activity /điện lạnh/
specific activity /toán & tin/
spezifische Aktivität /f/V_LÝ/
[EN] specific activity
[VI] độ phóng xạ riêng
[spə'sifik æk'tiviti]
o độ phóng xạ riêng
Độ phóng xạ tính bằng curi trên gama của đồng vị phóng xạ.