TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific discharge

môđun dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng riêng vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specific discharge

specific discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge per unit area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unit discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

specific discharge

Abflussspende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spezifischer Abfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

specific discharge

débit spécifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge per unit area,specific discharge,unit discharge /SCIENCE/

[DE] Abflussspende; spezifischer Abfluss

[EN] discharge per unit area; specific discharge; unit discharge

[FR] débit spécifique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific discharge

môđun dòng chảy

specific discharge

lưu lượng đơn vị

specific discharge

lưu lượng riêng vận chuyển

specific discharge /toán & tin/

lưu lượng riêng vận chuyển