Việt
môđun dòng chảy
lưu lượng đơn vị
lưu lượng riêng vận chuyển
Anh
specific discharge
discharge per unit area
unit discharge
Đức
Abflussspende
spezifischer Abfluss
Pháp
débit spécifique
discharge per unit area,specific discharge,unit discharge /SCIENCE/
[DE] Abflussspende; spezifischer Abfluss
[EN] discharge per unit area; specific discharge; unit discharge
[FR] débit spécifique
specific discharge /toán & tin/