TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific energy

năng lượng riêng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỷ năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suất năng lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

specific energy

specific energy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific energy requirement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

specific energy

spezifische Energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

specific energy

charge spécifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie spécifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie potentielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific energy

tỷ năng, suất năng lượng, năng lượng riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific energy

năng lượng riêng

specific energy

năng lượng riêng (theo khối lượng)

specific energy /toán & tin/

năng lượng riêng

specific energy /toán & tin/

năng lượng riêng (theo khối lượng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific energy /SCIENCE/

[DE] spezifische Energie

[EN] specific energy

[FR] charge spécifique; énergie spécifique

specific energy /SCIENCE/

[DE] spezifische Energie

[EN] specific energy

[FR] charge spécifique; énergie spécifique

specific energy,specific energy requirement /ENERGY-MINING/

[DE] Arbeitsvermögen

[EN] specific energy; specific energy requirement

[FR] énergie potentielle

Tự điển Dầu Khí

specific energy

[spə'sifik 'enədʒi]

o   năng lượng riêng

Năng lượng cần để phá vỡ một thể tích đá đơn vị.