TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific repetition rate

tốc độ lặp riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specific repetition rate

specific repetition rate

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific repetition rate /toán & tin/

tốc độ lặp riêng

specific repetition rate, private /toán & tin/

tốc độ lặp riêng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

specific repetition rate

tốc độ lặp riêng Tốc độ lặp xung của cặp trạm phát của một hệ thống đạo hàng điện tử sử dụng những tốc độ hơi khác nhau, như ở hệ đạo hàng tăm xa (loran).