Việt
điện trở riêng
điện trở suất
sức can riêng
điện trở đặc trưng
Anh
specific resistance
resistivity
Đức
spezifischer Widerstand
spezifischer Widerstand /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] resistivity, specific resistance
[VI] điện trở riêng, điện trở suất
điện trở riêng (tên cũ)
specific resistance /toán & tin/