Việt
tốc độ mối hàn
tôc độ hành trình
tốc độ di động
Anh
speed of travel
rate of travel
Đức
Schweissgeschwindigkeit
Pháp
vitesse de soudage
rate of travel,speed of travel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schweissgeschwindigkeit
[EN] rate of travel; speed of travel
[FR] vitesse de soudage
tốc độ mối hàn, tôc độ hành trình, tốc độ di động